血道を上げる
ちみちをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bị điên cuồng, bị say mê, bị ám ảnh
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 血道を上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血道を上げる/ちみちをあげるる |
Quá khứ (た) | 血道を上げた |
Phủ định (未然) | 血道を上げない |
Lịch sự (丁寧) | 血道を上げます |
te (て) | 血道を上げて |
Khả năng (可能) | 血道を上げられる |
Thụ động (受身) | 血道を上げられる |
Sai khiến (使役) | 血道を上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血道を上げられる |
Điều kiện (条件) | 血道を上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血道を上げいろ |
Ý chí (意向) | 血道を上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 血道を上げるな |