Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衆徒
しゅうと しゅと
nhiều thầy tu
徒士衆 かちしゅう
humble samurai who served as a body guard on foot
徒 かち と あだ ず いたずら
vô ích; vô ích; nhất thời; nhẹ dạ
衆 しゅう しゅ
công chúng.
徒ら いたずら
Lãng phí, vô ích
刑徒 けいと
người bị kết án; tù nhân
徒労 とろう
kế hoạch dang dở
徒死 とし
cái chết vô nghĩa; cái chết vô ích.
賊徒 ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp
「CHÚNG ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích