Kết quả tra cứu 衆院
Các từ liên quan tới 衆院
衆院
しゅういん
「CHÚNG VIỆN」
☆ Danh từ
◆ Hạ nghị viện
衆院外務委員会
からの
参考人出席
の
要請
を
拒
む
Từ chối lời yêu cầu làm nhân chứng của ủy ban ngoại giao Hạ nghị viện
Đăng nhập để xem giải thích
しゅういん
「CHÚNG VIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích