Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行き交い
ゆきかい いきかい
đến và đi, một thứ ra đi và thay thế bằng một thứ khác
行き交う ゆきかう いきかう いきかう、ゆきかう
đi đi lại lại, đi đi về về
直交行列 ちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao
行き ゆき いき
sự đi lại.
行き度い いきどい
muốn đi
行き違い いきちがい ゆきちがい
sự hiểu lầm
交交 こもごも
lần lượt nhau, luân phiên nhau
行きなさい いきなさい
hãy đi.
変格直交行列 へんかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao tầm thường
「HÀNH GIAO」
Đăng nhập để xem giải thích