Kết quả tra cứu 行き交う
Các từ liên quan tới 行き交う
行き交う
ゆきかう いきかう いきかう、ゆきかう
「HÀNH GIAO」
◆ Giao thoa, giao lưu, trao đổi
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Đi đi lại lại, đi đi về về
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 行き交う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き交う/ゆきかうう |
Quá khứ (た) | 行き交った |
Phủ định (未然) | 行き交わない |
Lịch sự (丁寧) | 行き交います |
te (て) | 行き交って |
Khả năng (可能) | 行き交える |
Thụ động (受身) | 行き交われる |
Sai khiến (使役) | 行き交わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き交う |
Điều kiện (条件) | 行き交えば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き交え |
Ý chí (意向) | 行き交おう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き交うな |