Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行人偏
ぎょうにんべん
bước ngắn
人偏 にんべん
Bộ nhân đứng (trong chữ Hán).
偏人 へんじん
người lệch tâm
行人 こうじん
Khách qua đường; khách bộ hành.
行商人 ぎょうしょうにん ぎょうしょうじん
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
発行人 はっこうにん
người phát hành
通行人 つうこうにん
người đi đường, khách qua đường
凶行人 きょうこうにん
brute, violent criminal, savage
人種的偏見 じんしゅてきへんけん
định kiến chủng tộc
「HÀNH NHÂN THIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích