Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行動派
こうどうは
Người thích làm hơn thích nói
反動派 はんどうは
những người phản động
行動 こうどう
hành động; sự hành động
行動と行動メカニズム こうどうとこうどうメカニズム
hành động và cơ chế hành động
行動圏 こうどうけん
phạm vi nhà
行動ファイナンス こうどうファイナンス
tài chính hành vi
行動化 こうどうか
biểu lộ cảm xúc qua cách ứng xử
行動学 こうどうがく
hành vi học
動作行 どうさぎょう
đường hoạt động
「HÀNH ĐỘNG PHÁI」
Đăng nhập để xem giải thích