Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行始端
ぎょうしたん
vị trí đầu dòng
始端 したん
cạnh bắt đầu
組始端 くみしたん
vị trí ký tự đầu tiên trong dãy
始端部 したんぶ
leader
行端揃え ぎょうたんそろえ
sự căn chỉnh
行き始める いきはじめる
bắt đầu đi
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
始線 しせん
một nửa đường thẳng đóng vai trò là đường bắt đầu cho bán kính trong một hệ tọa độ cực
「HÀNH THỦY ĐOAN」
Đăng nhập để xem giải thích