Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行政手腕
ぎょうせいしゅわん
năng lực hành chính
行政手続 ぎょうせいてつづき
thủ tục hành chính
手腕 しゅわん
khả năng
行政手続法 ぎょうせいてつづきほう
Luật tố tụng hành chính
行政 ぎょうせい
hành chính
手腕家 しゅわんか
người có năng lực, người có năng lực thực hiện
左腕投手 さわんとうしゅ
bỏ đi - trao cho bóng chày đá lát đường
外交手腕 がいこうしゅわん
diplomatic finesse, skill(s) in diplomacy
行政課 ぎょうせいか
phòng hành chính.
「HÀNH CHÁNH THỦ OẢN」
Đăng nhập để xem giải thích