Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衒学的
げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
衒学 げんがく
vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
衒学者 げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
衒学趣味 げんがくしゅみ
pedantry, display of one's learning, being of a pedantic disposition
衒耀 げんよう
Sự lộng lẫy giả tạo.
衒う てらう
phô trương; giả tạo
衒気 げんき
sự giả bộ; sự phô trương; tính kiêu căng
衒い てらい
khoe khoang, phô trương
女衒 ぜげん
kẻ buôn bán phụ nữ
「HUYỄN HỌC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích