Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衒学者
げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
衒学 げんがく
vẻ thông thái rởm, vẻ mô phạm
衒学的 げんがくてき
thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm
衒学趣味 げんがくしゅみ
pedantry, display of one's learning, being of a pedantic disposition
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
衒耀 げんよう
Sự lộng lẫy giả tạo.
衒う てらう
phô trương; giả tạo
衒気 げんき
sự giả bộ; sự phô trương; tính kiêu căng
「HUYỄN HỌC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích