Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
術中管理
じゅっちゅーかんり
chăm sóc nội phẫu
術前管理 じゅつぜんかんり
chăm sóc trước phẫu thuật
集中管理 しゅうちゅうかんり
quản lý tập trung
周術期管理 しゅうじゅつきかんり
中毒管理センター ちゅうどくかんりセンター
trung tâm kiểm soát chất độc
中間管理職 ちゅうかんかんりしょく
quản lý giữa
術中 じゅっちゅう
một mánh khóe
管理 かんり
sự quản lí; sự bảo quản; quản lý; bảo quản
房中術 ぼうちゅうじゅつ
nghệ thuật làm tình
「THUẬT TRUNG QUẢN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích