Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛星生中継
えいせいなまちゅうけい
truyền vệ tinh trực tiếp, phủ sóng trực tiếp qua vệ tinh
衛星中継 えいせいちゅうけい
sự tiếp sóng qua vệ tinh
データ中継技術衛星 でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
生中継 なまちゅうけい
Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
衛星 えいせい
vệ tinh
中衛 ちゅうえい なかまもる
giữa bảo vệ;(bóng đá) nội ứng;(volleyball) đặt đúng tâm phía trước
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
衛星リンク えいせいリンク
liên kết qua vệ tinh
Đăng nhập để xem giải thích