衣服
いふく
「Y PHỤC」
◆ Đồ mặc
◆ Xiêm áo
◆ Quần áo
衣服
の
裏返
しをする
Lộn trái quần áo
衣服
を
使
い
古
したらそれをどうしますか。
Bạn làm gì với quần áo của mình khi chúng bị sờn hết?
衣服
を
大事
にすれば、ずっと
永
く
保
つ。
Nếu bạn chăm sóc quần áo của mình, chúng sẽ tồn tại lâu hơn rất nhiều.
☆ Danh từ
◆ Y phục; quần áo; trang phục
異様
な
衣服
Trang phục kỳ quặc
柔
らかい
衣服
Quần áo mềm mại
身体
によく
合
う
衣服
Quần áo rất hợp với cơ thể .
Đăng nhập để xem giải thích