Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表具屋
ひょうぐや
dán giấy
表具 ひょうぐ
lên (một bức tranh)
表具師 ひょうぐし
dán giấy; khung bức tranh
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
道具屋 どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi; người bán dụng cụ xài rồi
文房具屋 ぶんぼうぐや
người bán đồ dùng học sinh, người bán đồ dùng văn phòng
古道具屋 ふるどうぐや
đồ cũ cất giữ
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
「BIỂU CỤ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích