Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表口
おもてぐち
cái cửa trước
口頭発表 こうとうはっぴょう
Thuyết trình
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
グラフ / 図表 / 表 グラフ / ずひょー ひょー
đồ thị
口 くち く こう
cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật)
初表 しょおもて はつおもて
first page of a renka or renku
「BIỂU KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích