Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表現型多型
ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
表現型 ひょうげんがた
kiểu hình
中間表現型 ちゅーかんひょーげんがた
đặc điểm trung gian giữa các gen và một rối loạn.
多型 たけい
đa hình
免疫表現型判定 めんえきひょーげんがたはんてー
xét nghiệm kiểu hình miễn dịch
表現型の可塑性 ひょうげんがたのかそくせい
tính mềm dẻo phenotype, mức thường biến phenotype (khả năng cho những phenotype khác nhau ở những điều kiện môi trường khác nhau của một genotype)
コピー数多型 コピーすうたけい
biến đổi số lượng bản sao
型 かた がた
cách thức
中型表示灯 ちゅうがたひょうじとう
đèn hiển thị loại trung
Đăng nhập để xem giải thích