Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表立って
おもてだって
công khai
表立った おもてだった
quần chúng; mở; hình thức; viên chức
献立表 こんだてひょう
thực đơn.
表立つ おもてだつ
để trở thành công cộng; để được biết
掘っ立て ほったて
erection of a pillar by sinking it directly into the ground
使って表す つかってひょうす
express... in terms of...
立て たて だて
số lượng sử dụng
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là
引っ立てる ひったてる
áp giải
「BIỂU LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích