Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表見出し
ひょうみだし
tiêu đề bảng
見出し みだし
đầu đề.
表出 ひょうしゅつ
biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ
表見返し おもてみかえし
mặt trong của bìa đằng trước , giấy bìa trước ( cuốn sách )
早見表 はやみひょう
biểu đồ đơn giản
潮見表 しおみひょう
tide table
列見出し れつみだし
đầu đề cột
見出しレコード みだしレコード
bản ghi đầu
親見出し おやみだし
dòng tiêu đề in đậm trong từ điển
「BIỂU KIẾN XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích