Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表面税率
ひょーめんぜーりつ
thuế suất danh nghĩa
表面利率 ひょうめんりりつ
lãi suất
税率 ぜいりつ
suất thuế
複式関税率表 ふくしきかんぜいりつひょう
biểu thuế nhiều cột.
単式関税率表 たんしきかんぜいりつひょう
biểu thuế đơn.
実行関税率表 じっこうかんぜいりつひょう
customs tariff schedules of Japan
表面 ひょうめん
bề mặt; bề ngoài
免税率 めんぜいりつ
tỉ lệ miễn thuế
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
「BIỂU DIỆN THUẾ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích