Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏ごし器
うらごしき うらごしうつわ
máy lọc
裏ごし
lọc nước lấy phần mịn
裏漉し うらごし
cái lọc, cái rây
裏返し うらがえし
sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
裏 うら
đảo ngược, trái, sau
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
裏見返し うらみかえし
bìa bên trong ở cuối sách
裏革 うらがわ うらかわ
da lót
裏プロセスグループ うらプロセスグループ
nhóm xử lý thứ cấp
「LÍ KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích