Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏見返し
うらみかえし
bìa bên trong ở cuối sách
裏返し うらがえし
sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
見返し みかえし
nhìn ngoái lại qua vai; chiến thắng qua; bên trong vỏ
裏返す うらがえす
Lật úp; lộn từ trái ra phải; lộn trái; lộn ngược
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
見返 みかえ
表見返し おもてみかえし
mặt trong của bìa đằng trước , giấy bìa trước ( cuốn sách )
裏を返す うらをかえす
gọi cô gái điếm đã quan hệ lần đầu đến chơi lại
見返す みかえす
quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại
「LÍ KIẾN PHẢN」
Đăng nhập để xem giải thích