Kết quả tra cứu 裏返し
Các từ liên quan tới 裏返し
裏返し
うらがえし
「LÍ PHẢN」
◆ Lật
◆ Đảo ngược
☆ Danh từ
◆ Sự lộn ngược (từ trong ra ngoài)
ポケット
を
裏返
して
糸
くずを
取
る
Lộn ngược túi để lấy các sợi tơ chỉ. .
Đăng nhập để xem giải thích
うらがえし
「LÍ PHẢN」
Đăng nhập để xem giải thích