Kết quả tra cứu 補い合う
Các từ liên quan tới 補い合う
補い合う
おぎないあう
「BỔ HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
◆ Bổ sung lẫn nhau
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 補い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補い合う/おぎないあうう |
Quá khứ (た) | 補い合った |
Phủ định (未然) | 補い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 補い合います |
te (て) | 補い合って |
Khả năng (可能) | 補い合える |
Thụ động (受身) | 補い合われる |
Sai khiến (使役) | 補い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補い合う |
Điều kiện (条件) | 補い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 補い合え |
Ý chí (意向) | 補い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 補い合うな |