Kết quả tra cứu 補う
Các từ liên quan tới 補う
補う
おぎなう
「BỔ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
◆ Đền bù; bù; bổ sung
損失
を
補
う
Đền bù tổn thất
経験不足
を
勤勉
で
補
う
Bổ sung sự thiếu kinh nghiệm bằng sự chăm chỉ .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 補う
Bảng chia động từ của 補う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補う/おぎなうう |
Quá khứ (た) | 補った |
Phủ định (未然) | 補わない |
Lịch sự (丁寧) | 補います |
te (て) | 補って |
Khả năng (可能) | 補える |
Thụ động (受身) | 補われる |
Sai khiến (使役) | 補わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補う |
Điều kiện (条件) | 補えば |
Mệnh lệnh (命令) | 補え |
Ý chí (意向) | 補おう |
Cấm chỉ(禁止) | 補うな |