Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補器室
ほきしつ
phòng phụ trợ
補数器 ほすうき
thiết bị bù
補聴器 ほちょうき
máy khuyếch đại âm thanh.
油圧補器 ゆあつほうつわ
dụng cụ bơm thủy lực
空圧補器 くうあつほうつわ
bộ bù khí nén
補聴器本体 ほちょうきほんたい
thân máy trợ thính
補助継電器 ほじょけいでんき
bộ khuếch đại tín hiệu
歩行補助器 ほこうほじょき
walker (used by old people to assist them to walk), walking machine, walking frame
心臓補助機器 しんぞーほじょきき
thiết bị hỗ trợ tim
「BỔ KHÍ THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích