Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補薬
ほやく
thuốc bổ trợ, bổ khí (trong y học Trung Quốc)
禁煙補助薬 きんえんほじょやく
thuốc hỗ trợ cai nghiện hút thuốc
服薬補助用品 ふくやくほじょようひん
dụng cụ hỗ trợ uống thuốc (các loại dụng cụ như hộp chia thuốc, lọ chia thuốc, cốc chia thuốc)
補 ほ
assistant..., probationary...
薬 くすり やく
dược
その他服薬補助用品 そのほかふくやくほじょようひん
"phụ kiện hỗ trợ uống thuốc khác"
親補 しんぽ
Hoàng đế cầm quyền (theo hiến pháp cũ )
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)
填補 てんぽ
sự bổ sung, sự phụ thêm vào
「BỔ DƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích