Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補選
ほせん
sự bầu cử bổ sung
補欠選手 ほけつせんしゅ
tuyển thủ dự bị
補欠選挙 ほけつせんきょ
cuộc bầu cử phụ
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
補 ほ
assistant..., probationary...
選時 せんじ
thời gian bầu cử
詩選 しせん
lựa chọn những bài thơ
選日 せんじつ
chọn một ngày tốt lành bằng cách xem thông tin chiêm tinh trên lịch, ngày được chọn theo cách như vậy
入選 にゅうせん
sự trúng tuyển; sự trúng cử.
「BỔ TUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích