Kết quả tra cứu 裸出
Các từ liên quan tới 裸出
裸出
らしゅつ
「LỎA XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bóc trần, sự lộ ra, sự bộc lộ ra
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 裸出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 裸出する/らしゅつする |
Quá khứ (た) | 裸出した |
Phủ định (未然) | 裸出しない |
Lịch sự (丁寧) | 裸出します |
te (て) | 裸出して |
Khả năng (可能) | 裸出できる |
Thụ động (受身) | 裸出される |
Sai khiến (使役) | 裸出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 裸出すられる |
Điều kiện (条件) | 裸出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 裸出しろ |
Ý chí (意向) | 裸出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 裸出するな |