Kết quả tra cứu 裸単騎
Các từ liên quan tới 裸単騎
裸単騎
はだかたんき
「LỎA ĐƠN KỊ」
☆ Danh từ
◆ Trạng thái chờ đúng 1 quân nữa là đủ 1 cặp bài khi đã có 4 phu, từ đó hoàn thành bộ bài (mạt chược Nhật Bản)
彼
は
裸単騎
で
テンパイ
していたが、
最後
の
牌
が
来
なかった。
Anh ta còn một quân cuối trong cặp bài là tròn bài, nhưng quân cuối ấy lại không xuất hiện.
Đăng nhập để xem giải thích