Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裸族
らぞく
khoả thân
赤裸裸 せきらら
ngay thẳng; thẳng thắn
裸 はだか
sự trần trụi; sự trơ trụi; sự lõa thể
裸男 はだかおとこ
người đàn ông khoả thân
裸石 らせき
viên đá lỏng lẻo ( viên đá đang xử lý chưa hoàn thành )
裸鰯 はだかいわし ハダカイワシ
cá lồng đèn (là loài cá nhỏ trung sinh thuộc họ lớn Myctophidae)
裸出 らしゅつ
sự bóc trần, sự lộ ra, sự bộc lộ ra
裸虫 はだかむし らちゅう
Sâu bướm.
丸裸 まるはだか
sự trần truồng
「LỎA TỘC」
Đăng nhập để xem giải thích