Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製板所
せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa
製板 せいばん
việc sản xuất ván; việc chế tạo ván
製図板 せいずばん
sự phác thảo (vẽ) ăn cơm tháng
製造所 せいぞうしょ せいぞうじょ
nhà máy; xưởng sản xuất; làm việc; cối xay
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
製材所 せいざいしょ せいざいじょ
xưởng gỗ.
製版所 せいはんじょ せいはんしょ
platemaking đi mua hàng
「CHẾ BẢN SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích