Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製紙業
せいしぎょう
giấy (sản xuất) công nghiệp
製紙 せいし
sản xuất giấy
紙製品 かみせいひん
những sản phẩm giấy
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
製造業 せいぞうぎょう
sản xuất công nghiệp
製革業 せいかくぎょう
công nghiệp thuộc da, ngành thuộc da
製材業 せいざいぎょう
công nghiệp lê lết nặng nề (thấy (xem))
製茶業 せいちゃぎょう
ngành chế biến chè, ngành sản xuất chè
「CHẾ CHỈ NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích