Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製膜
せいまく
tạo ra tấm màng mỏng (film, nilong..)
膜 まく
màng.
製 せい
chế
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
蝋膜 ろうまく
màng sáp
膜骨 まくこつ
xương màng
ミトコンドリア膜 ミトコンドリアまく
màng ti thể
シナプス膜 シナプスまく
màng synap
ブドウ膜 ぶどうまく ブドウまく
uvea
「CHẾ MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích