Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製鉄業
せいてつぎょう
công nghiệp bằng sắt
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.
鉄製品 てっせいひん
đồ sắt
鉄製箱 てっせいばこ
hốt.
鋼鉄製 こうてつせい
làm từ thép
製鋼業 せいこうぎょう
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép.
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
「CHẾ THIẾT NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích