Kết quả tra cứu 製鋼
Các từ liên quan tới 製鋼
製鋼
せいこう
「CHẾ CƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tôi luyện sản xuất
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 製鋼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 製鋼する/せいこうする |
Quá khứ (た) | 製鋼した |
Phủ định (未然) | 製鋼しない |
Lịch sự (丁寧) | 製鋼します |
te (て) | 製鋼して |
Khả năng (可能) | 製鋼できる |
Thụ động (受身) | 製鋼される |
Sai khiến (使役) | 製鋼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 製鋼すられる |
Điều kiện (条件) | 製鋼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 製鋼しろ |
Ý chí (意向) | 製鋼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 製鋼するな |