Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複本位
ふくほんい
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
複本位制 ふくほんいせい
bản vị kép
複本 ふくほん
sao lại; sao chép
本位 ほんい
bản vị
銀本位 ぎんほんい
bản vị bạc
単本位 たんほんい
tiêu chuẩn đơn; chế độ độc kim
金本位 きんほんい かねほんい
tiêu chuẩn vàng
複式本体 ふくしきほんたい
thân gồm nhiều phần
自分本位 じぶんほんい
tính ích kỷ
「PHỨC BỔN VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích