Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
西洋種
せいようだね せいようしゅ
giống phương Tây
洋種 ようしゅ
loại (kiểu) phương Tây
西洋 せいよう
phương tây; các nước phương tây
西洋タンポポ せいようタンポポ せいようたんぽぽ
địa đinh
西洋化 せいようか
tây hoá.
西洋流 せいようりゅう
phong tục phương Tây
西洋碁 せいようご
cờ đam
西洋語 せいようご
ngôn ngữ phương Tây
西洋カボチャ せいようカボチャ せいようかぼちゃ
Cucurbita maxima (một loài thực vật có hoa trong họ Cucurbitaceae)
「TÂY DƯƠNG CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích