Kết quả tra cứu 西部
Các từ liên quan tới 西部
西部
せいぶ
「TÂY BỘ」
◆ Miền tây
西部戦線異状
なし
Tất cả yên tĩnh trên mặt trận miền Tây.
☆ Danh từ
◆ Phía tây; phần phía tây; phương tây.
西部劇
では、
悪役
はすぐに
見分
けがついたものだ。
Trong các phim phương Tây , kẻ xấu thường bị phát hiện nhanh chóng
Đăng nhập để xem giải thích