Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要素支払い
ようそしはらい
sự thanh toán nhân tố
支払要求 しはらいようきゅう
yêu cầu trả tiền.
支払い しはらい
sự thanh toán; sự chi trả.
支払 しはらい
sự chi trả
支払い日 しはらいび
ngày thanh toán
支払い地 しはらいち
nơi trả tiền.
支払い人 しはらいにん しはらいじん
người trả tiền
お支払い おしはらい
Thanh toán
要素 ようそ
yếu tố.
Đăng nhập để xem giải thích