Kết quả tra cứu 覆面
Các từ liên quan tới 覆面
覆面
ふくめん
「PHÚC DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Mạng che mặt; khăn trùm mặt
◆ Mặt nạ
覆面
をかぶる
Đeo mặt nạ
覆面
をかぶった
強盗
に
襲
われる
Bị tấn công bởi một tên cướp bịt mặt. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 覆面
Bảng chia động từ của 覆面
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覆面する/ふくめんする |
Quá khứ (た) | 覆面した |
Phủ định (未然) | 覆面しない |
Lịch sự (丁寧) | 覆面します |
te (て) | 覆面して |
Khả năng (可能) | 覆面できる |
Thụ động (受身) | 覆面される |
Sai khiến (使役) | 覆面させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覆面すられる |
Điều kiện (条件) | 覆面すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 覆面しろ |
Ý chí (意向) | 覆面しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 覆面するな |