Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見て呉れ
みてくれ
sự xuất hiện
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
呉れて遣る くれてやる
để cho; làm (cái gì đó) cho
呉れてやる くれてやる
gửi, đưa (cái gì đó)
呉れ手 くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
呉れる くれる
cho; tặng
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
見てくれ みてくれ
bề ngoài
呉越 ごえつ
Ngô Việt
「KIẾN NGÔ」
Đăng nhập để xem giải thích