Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見る人が見れば
みるひとがみれば
to the trained eye
人見 ひとみ
hole in the curtains to allow someone backstage to see the audience (in kabuki theatre)
見れば見るほど みればみるほど
càng nhìn càng...
見る見る みるみる
nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi)
見れる みれる
có thể nhìn, có thể xem
人相見 にんそうみ
Người xem tướng mạo; thầy tướng; thầy xem tướng.
見物人 けんぶつにん
khách tham quan; người đến xem
後見人 こうけんにん
người giám hộ
見る みる
coi
Đăng nhập để xem giải thích