Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見好い
みよい
dễ nhìn
見好げ みよげ
ưa nhìn
好い よい
hảo.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
好い仲 よいなか
yêu cho nhau
好い顔 いいかお よいかお
khuôn mặt vui tươi hạnh phúc; tiếng tăm lờn; có danh vọng lớn; có thế lực lớn
好い人 よいひと
người tốt
好い子 いいこ よいこ
trẻ em tốt
好い年 いいとし よいとし
đủ lớn, đủ tuổi
「KIẾN HẢO」
Đăng nhập để xem giải thích