Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見本品
みほんひん
hàng mẫu.
品質見本 ひんしつみほん
mẫu phẩm chất.
商品の見本 しょうひんのみほん
mẫu hàng.
見本 みほん
kiểu mẫu
見本近似品質 みほんきんじひんしつ
phẩm chất gần như mẫu.
本品 ほんぴん
this product, this item, this article
見本通りの品質 みほんどおりのひんしつ
phẩm chất như mẫu.
新見本 しんみほん
mẫu hàng mới.
見本書 みほんしょ
biểu mẫu.
「KIẾN BỔN PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích