Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見積り
みつもり
dự toán
見積り書 みつもりしょ
Tài liệu ước lượng thời gian
相見積り あいみつもり
Sự đấu thầu.
見積り価格 みつもりかかく
giá ước tính
見積 みつもり
Báo giá
見積もり みつもり
báo giá
見積書 みつもりしょ
bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng.
評価(見積もり) ひょーか(みつもり)
đánh giá ,ước tính
見積利益 みつもりりえき
lãi dự tính
「KIẾN TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích