Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見越し
みこし
dự đoán, kỳ vọng
見越す みこす
đoán trước; nhìn thấy trước
見知り越し みしりごし
đã từng gặp mặt; đã từng quen biết
垣根越しに見る かきねごしにみる
nhìn qua hàng rào
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
膳越し ぜんごし
rudely reaching over one's serving tray to grab food behind it with one's chopsticks
ガラス越し ガラスごし
xuyên qua kính
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
塀越し へいごし
vượt qua tường
「KIẾN VIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích