見送る
みおくる
「KIẾN TỐNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Chờ đợi; mong đợi
◆ Nhìn theo; theo dõi
◆ Tiễn biệt
◆ Tiễn chân
◆ Tiễn đưa
◆ Tiễn; đưa tiễn.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 見送る
Từ trái nghĩa của 見送る
Bảng chia động từ của 見送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見送る/みおくるる |
Quá khứ (た) | 見送った |
Phủ định (未然) | 見送らない |
Lịch sự (丁寧) | 見送ります |
te (て) | 見送って |
Khả năng (可能) | 見送れる |
Thụ động (受身) | 見送られる |
Sai khiến (使役) | 見送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見送られる |
Điều kiện (条件) | 見送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見送れ |
Ý chí (意向) | 見送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見送るな |