Kết quả tra cứu 規制
Các từ liên quan tới 規制
規制
きせい
「QUY CHẾ」
◆ Định mức
◆ Qui chế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế
〜に
課
せられる
規制
Quy chế áp đặt lên ~
規制・制度
の
改革
Cải cách quy định và chế độ
規制・監督機関
Cơ quan ban hành quy định và giám sát .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 規制
Bảng chia động từ của 規制
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 規制する/きせいする |
Quá khứ (た) | 規制した |
Phủ định (未然) | 規制しない |
Lịch sự (丁寧) | 規制します |
te (て) | 規制して |
Khả năng (可能) | 規制できる |
Thụ động (受身) | 規制される |
Sai khiến (使役) | 規制させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 規制すられる |
Điều kiện (条件) | 規制すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 規制しろ |
Ý chí (意向) | 規制しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 規制するな |