Kết quả tra cứu 視空間
視空間
しくうかん
「THỊ KHÔNG GIAN」
☆ Noun or verb acting prenominally
◆ Visuospatial
Dịch tự động
Thị giác không gian
☆ Danh từ
◆ Visual space
Dịch tự động
Không gian thị giác
Đăng nhập để xem giải thích
しくうかん
「THỊ KHÔNG GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích